Có 2 kết quả:

标签 biāo qiān ㄅㄧㄠ ㄑㄧㄢ標籤 biāo qiān ㄅㄧㄠ ㄑㄧㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

tấm nhãn, miếng thẻ, biển hiệu

Từ điển Trung-Anh

(1) label
(2) tag
(3) tab (of a window) (computing)

Từ điển phổ thông

tấm nhãn, miếng thẻ, biển hiệu

Từ điển Trung-Anh

(1) label
(2) tag
(3) tab (of a window) (computing)